J Loại nhiệt độ nhiệt Thượng Senor
  • J Loại nhiệt độ nhiệt Thượng Senor J Loại nhiệt độ nhiệt Thượng Senor
  • J Loại nhiệt độ nhiệt Thượng Senor J Loại nhiệt độ nhiệt Thượng Senor
  • J Loại nhiệt độ nhiệt Thượng Senor J Loại nhiệt độ nhiệt Thượng Senor
  • J Loại nhiệt độ nhiệt Thượng Senor J Loại nhiệt độ nhiệt Thượng Senor

J Loại nhiệt độ nhiệt Thượng Senor

Đoạn nhiệt loại J là một cảm biến nhiệt độ dựa trên nguyên tắc hiệu ứng nhiệt điện, bao gồm hai vật liệu dẫn: sắt (Fe) và hợp kim niken đồng (CUNI). Phạm vi nhiệt độ làm việc của nó là từ 0 ° C đến 750 ° C (lên đến 1000 ° C trong một khoảng thời gian ngắn) và nó có đặc điểm của chi phí thấp, độ nhạy cao và độ ổn định tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong đo lường và kiểm soát nhiệt độ trong các ngành công nghiệp, nghiên cứu khoa học, năng lượng và các lĩnh vực khác.

Người mẫu:J type

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm chi tiết của cặp nhiệt điện loại J

1 、 Tổng quan về sản phẩm

Đoạn nhiệt loại J là một cảm biến nhiệt độ dựa trên nguyên tắc hiệu ứng nhiệt điện, bao gồm hai vật liệu dẫn: sắt (Fe) và hợp kim niken đồng (CUNI). Phạm vi nhiệt độ làm việc của nó là từ 0 ° C đến 750 ° C (lên đến 1000 ° C trong một khoảng thời gian ngắn) và nó có đặc điểm của chi phí thấp, độ nhạy cao và độ ổn định tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong đo lường và kiểm soát nhiệt độ trong các ngành công nghiệp, nghiên cứu khoa học, năng lượng và các lĩnh vực khác.

2 Tính năng sản phẩm

Phạm vi nhiệt độ rộng

Phạm vi đo nhiệt độ tiêu chuẩn: 0 ° C đến 750 ° C, với khả năng chịu nhiệt độ ngắn hạn lên tới 1000 ° C (yêu cầu vỏ bảo vệ đặc biệt).

Thích hợp cho các kịch bản nhiệt độ trung bình đến cao, đặc biệt là thể hiện hiệu suất tuyệt vời trong việc giảm khí quyển.

Độ nhạy cao và tốc độ phản hồi

Hệ số nhiệt điện là khoảng 50-55 V/° C và độ nhạy cao hơn đáng kể so với các cặp nhiệt điện loại K, làm cho nó phù hợp để phát hiện thay đổi nhiệt độ nhỏ.

Thời gian đáp ứng nhanh (tính bằng mili giây), phù hợp để theo dõi nhiệt độ động.

Kinh tế và thực tế

Chi phí nguyên liệu thấp, hiệu quả chi phí cao, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp quy mô lớn.

Khả năng thích ứng môi trường

Kháng khi giảm khí quyển: ổn định trong việc giảm các khí như hydro và carbon monoxide.

Không phù hợp với môi trường oxy hóa cao: Sắt dễ bị oxy hóa ở nhiệt độ cao và cần được sử dụng cùng với tay áo bảo vệ.

Tiêu chuẩn hóa và khả năng tương thích

Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (IEC 584-3, ASTM E230) và tương thích với các dụng cụ kiểm soát nhiệt độ chính.

3 Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật tham số

Phạm vi đo nhiệt độ: 0 ° C đến 750 ° C (thông thường)

Giới hạn điện trở nhiệt độ ngắn hạn là 1000 ° C (yêu cầu vỏ bọc bảo vệ đặc biệt)

Độ chính xác ± 2,2 ° C hoặc ± 0,75% (tiêu chuẩn IEC)

Đặc tả đường kính dây 0,2mm đến 3,2mm (có thể tùy chỉnh)

Vật liệu cách nhiệt sợi thủy tinh PTFE 、 gốm sứ

Vật liệu vỏ bọc: 304/316 Thép không gỉ, Inconel, v.v.

Điện áp cấp tín hiệu đầu ra (MV)

4 Trường ứng dụng

Kiểm soát quá trình công nghiệp

Công nghiệp luyện kim: Giám sát nhiệt độ của lò nhiệt độ cao và thiết bị xử lý nhiệt.

Công nghiệp hóa dầu: Đo nhiệt độ giảm khí quyển trong đường ống và tàu phản ứng.

Năng lượng và điện

Buồng đốt lò hơi và giám sát nhiệt độ khí thải tuabin khí.

Chế biến thực phẩm

Kiểm soát nhiệt độ của thiết bị nướng và bể khử trùng (yêu cầu vỏ bảo vệ cấp thực phẩm).

Nghiên cứu phòng thí nghiệm

Kiểm tra hiệu suất nhiệt độ cao của vật liệu và thí nghiệm mô phỏng môi trường.

5 、 Các biện pháp phòng ngừa cài đặt và sử dụng

Yêu cầu cài đặt

Tránh sử dụng lâu dài trong khí quyển oxy hóa cao (như môi trường giàu oxy).

Bán kính uốn phải là ≥ 5 lần đường kính dây để tránh bị vỡ dây cặp nhiệt điện.

Đầu lạnh (đầu tham chiếu) cần duy trì độ ổn định nhiệt độ hoặc sử dụng mạch bù đầu lạnh.

Đề xuất bảo trì

Hiệu chuẩn thường xuyên (khuyến nghị cứ sau 6-12 tháng).

Kiểm tra xem vỏ bọc bảo vệ bị ăn mòn hoặc bị hư hỏng, và thay thế nó kịp thời.

Xử lý lỗi phổ biến

Tín hiệu trôi: có thể được gây ra bởi quá trình oxy hóa và cặp nhiệt điện cần được thay thế hoặc tay áo bảo vệ cần được nâng cấp.

Lỗi mạch mở: Kiểm tra xem các đầu nối dây hoặc dây cặp nhiệt điện bị hỏng.

6 Hướng dẫn lựa chọn

Chọn cấu hình sau dựa trên nhu cầu thực tế:

Phạm vi nhiệt độ: Loại thông thường (0-750 ° C) hoặc loại nhiệt độ cao (với vỏ gốm).

Môi trường: Loại dây trần được chọn để giảm môi trường khí, và vỏ thép không gỉ được chọn cho môi trường ăn mòn.

Phương pháp cài đặt: Cố định ren, cài đặt mặt bích hoặc đầu dò linh hoạt.

Giao diện đầu ra: Hộp nối tiêu chuẩn, phích cắm hàng không hoặc mô -đun truyền không dây (tùy chỉnh).

7 、 Sau khi bán hàng và hỗ trợ

Thời gian bảo hành: 12 tháng (thiệt hại không phải của con người).

Hỗ trợ kỹ thuật: Cung cấp hướng dẫn cài đặt, chẩn đoán lỗi và dịch vụ hiệu chuẩn.

Dịch vụ tùy chỉnh: Hỗ trợ kích thước không chuẩn, vật liệu vỏ bọc đặc biệt hoặc thiết kế dây mở rộng.

Bản tóm tắt

Các cặp nhiệt điện loại J là một lựa chọn lý tưởng cho các kịch bản đo nhiệt độ trung bình đến cao do hiệu quả chi phí cao, khả năng thích ứng tuyệt vời để giảm khí quyển và đặc điểm phản ứng nhanh. Lựa chọn đúng và cài đặt tiêu chuẩn có thể đảm bảo hoạt động ổn định lâu dài và đáp ứng các nhu cầu đa dạng của các lĩnh vực nghiên cứu công nghiệp và khoa học.

Nếu bạn cần thêm các thông số kỹ thuật hoặc giải pháp tùy chỉnh, vui lòng liên hệ với nhóm Kỹ thuật của chúng tôi!


Thẻ nóng: J Loại Thermocouple Senor, Trung Quốc, nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy, tùy chỉnh, mẫu miễn phí, báo giá, mua giảm giá

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept