Cảm biến nhiệt độ nhiệt điện trở PT100
  • Cảm biến nhiệt độ nhiệt điện trở PT100 Cảm biến nhiệt độ nhiệt điện trở PT100
  • Cảm biến nhiệt độ nhiệt điện trở PT100 Cảm biến nhiệt độ nhiệt điện trở PT100
  • Cảm biến nhiệt độ nhiệt điện trở PT100 Cảm biến nhiệt độ nhiệt điện trở PT100
  • Cảm biến nhiệt độ nhiệt điện trở PT100 Cảm biến nhiệt độ nhiệt điện trở PT100

Cảm biến nhiệt độ nhiệt điện trở PT100

Nhiệt điện trở PT100 là một cảm biến nhiệt độ chính xác cao dựa trên các đặc tính phụ thuộc nhiệt độ của điện trở bạch kim (PT), được đặt tên theo giá trị điện trở của nó là 100 ω tại 0 (PT là viết tắt của bạch kim). Là một thành phần cốt lõi trong lĩnh vực đo nhiệt độ công nghiệp, PT100 được sử dụng rộng rãi trong các kịch bản đo nhiệt độ từ -200 đến+850 do độ ổn định cao, tuyến tính tốt và khả năng chống can thiệp mạnh. Đây là một yếu tố cảm biến nhiệt độ tiêu chuẩn trong các ngành công nghiệp chế biến, phòng thí nghiệm và thiết bị chính xác.

Gửi yêu cầu

Mô tả Sản phẩm

Giới thiệu sản phẩm nhiệt Thước PT100

1 、 Tổng quan về sản phẩm

Nhiệt điện trở PT100 là một cảm biến nhiệt độ chính xác cao dựa trên các đặc tính phụ thuộc nhiệt độ của điện trở bạch kim (PT), được đặt tên theo giá trị điện trở của nó là 100 ω tại 0 (PT là viết tắt của bạch kim). Là một thành phần cốt lõi trong lĩnh vực đo nhiệt độ công nghiệp, PT100 được sử dụng rộng rãi trong các kịch bản đo nhiệt độ từ -200 đến+850 do độ ổn định cao, tuyến tính tốt và khả năng chống can thiệp mạnh. Đây là một yếu tố cảm biến nhiệt độ tiêu chuẩn trong các ngành công nghiệp chế biến, phòng thí nghiệm và thiết bị chính xác.

2 Nguyên tắc làm việc

PT100 thuộc loại máy dò nhiệt độ điện trở (RTD) và nguyên tắc làm việc của nó khác với cặp nhiệt điện (dựa trên hiệu ứng nhiệt điện):

Mối quan hệ nhiệt độ điện trở: Điện trở của điện trở bạch kim tăng xấp xỉ tuyến tính theo nhiệt độ, theo bảng phân chia được chỉ định trong tiêu chuẩn quốc tế IEC 60751.

Công thức toán học:

· 0 ℃ ~ 850 ℃‌ R (t) = r0 (1+tại+bt2) r (t) = r0 (1+tại+bt2)

A

Trong số đó, R0 = 100 R0 = 100, A/B/C là các hằng số đặc trưng của vật liệu bạch kim.

3 Thông số cốt lõi và hiệu suất

Tham số Các chỉ số kỹ thuật

Phạm vi đo nhiệt độ -200 ~+850 (mô hình thông thường)

Độ chính xác Lớp A (± 0,15 @ 0 ℃)/Lớp B (± 0,3 @ 0))

Thời gian đáp ứng nhiệt <10 giây (tùy thuộc vào cấu trúc thăm dò và tốc độ dòng chảy trung bình)

Các loại hệ thống dây: Hệ thống 2 dây (kinh tế), hệ thống 3 dây (thường được sử dụng), hệ thống 4 dây (độ chính xác cao)

Cấp độ bảo vệ IP65/IP67 (Loại bọc thép có thể đến IP68)

Tính ổn định dài hạn <0,1 ℃/năm (giá trị điển hình)

4 、 Cấu trúc sản phẩm

Điện trở nhiệt PT100 bao gồm các thành phần sau:

Yếu tố cảm biến nhiệt độ: Được làm bằng cuộn dây bạch kim có độ tinh khiết cao hoặc quá trình màng mỏng, được gói gọn trong đế bằng gốm hoặc thủy tinh.

Tay áo bảo vệ: Các tùy chọn vật liệu bao gồm thép không gỉ (304/316), Hastelloy, v.v., có khả năng chống ăn mòn và chống lại áp suất cao.

Loại chì: Dây chống nhiệt độ cao (như dây đồng mạ bạc, dây niken) hoặc cáp cách điện khoáng (cáp MI).

Hộp nối: Loại chống nổ, chống thấm hoặc loại thông thường, phù hợp cho các môi trường cài đặt khác nhau.

Các hình thức cấu trúc phổ biến:

Loại bọc thép: Được gói gọn với vỏ kim loại linh hoạt, hiệu suất địa chấn tuyệt vời, phù hợp cho không gian nhỏ.

Được đúc sẵn: Thiết kế phân chia, dễ dàng thay thế các thành phần cảm biến nhiệt độ.

5 Các trường ứng dụng

Kiểm soát quá trình công nghiệp: Giám sát nhiệt độ của các tàu phản ứng hóa học, đường ống dầu khí và lò luyện kim.

Đo lường chính xác trong phòng thí nghiệm: Phòng nhiệt độ không đổi, Phòng thử nghiệm môi trường, Công cụ nghiên cứu khoa học.

Năng lượng và năng lượng: Giám sát nhiệt độ nồi hơi, đo nhiệt độ cuộn dây máy biến áp.

Thực phẩm và y học: Thiết bị khử trùng, vận chuyển chuỗi lạnh, phản ứng sinh học.

6 Ưu điểm sản phẩm

Độ chính xác cao và độ lặp lại: vượt trội so với cặp nhiệt điện, phù hợp cho các phép đo chính xác ở mức ± 0,1.

Phạm vi nhiệt độ rộng: bao gồm -200 đến+850, đáp ứng hầu hết các nhu cầu công nghiệp.

Khả năng chống can thiệp mạnh: Đầu ra tín hiệu điện trở ít bị ảnh hưởng bởi nhiễu điện từ.

Thiết kế tiêu chuẩn hóa: Tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế/quốc gia như IEC 60751 và GB/T 30121.

7 Hướng dẫn lựa chọn

Khi chọn PT100, các tham số sau sẽ được chỉ định:

Phạm vi đo nhiệt độ và độ chính xác: Chọn Lớp A/B theo nhu cầu thực tế.

Phương pháp cài đặt: Cố định ren (M8 × 1, G1/2, v.v.), cài đặt mặt bích hoặc chèn trực tiếp.

Yêu cầu môi trường: Vỏ Hastelloy nên được chọn cho phương tiện ăn mòn; Tay áo tản nhiệt cần được lắp đặt trong môi trường áp suất cao.

Kết hợp tín hiệu đầu ra: Hệ thống 3 dây có thể loại bỏ các lỗi điện trở chì, trong khi hệ thống 4 dây phù hợp cho các phép đo cấp phòng thí nghiệm.

8 、 Cài đặt và bảo trì

Điểm cài đặt:

Đảm bảo rằng diện tích cảm biến nhiệt độ tiếp xúc hoàn toàn với môi trường đo được và độ sâu chèn là ≥ 15 lần đường kính của ống bảo vệ.

Tránh phá vỡ dây gây ra bởi căng thẳng cơ học hoặc rung động.

Đề xuất bảo trì:

Hiệu chuẩn thường xuyên (chu kỳ khuyến nghị 12 tháng).

Làm sạch tỷ lệ bề mặt của đầu dò và kiểm tra trạng thái oxy hóa của các đầu nối dây.

9 Phòng ngừa

PT100 cần được sử dụng cùng với các máy phát hoặc dụng cụ chuyên dụng và không thể được kết nối trực tiếp với các thiết bị đầu vào điện áp thông thường.

Tránh sử dụng trong môi trường có từ trường mạnh hoặc thay đổi nhiệt độ đột ngột.

Nên sử dụng các cặp nhiệt điện loại S khi nhiệt độ vượt quá 850.

Thông qua các đặc điểm trên, nhiệt điện trở PT100 đã trở thành một giải pháp cảm biến nhiệt độ không thể thiếu trong lĩnh vực tự động hóa công nghiệp. Để biết thêm thông số kỹ thuật hoặc dịch vụ tùy chỉnh, vui lòng liên hệ với nhóm kỹ thuật của chúng tôi.


Thẻ nóng: PT100 Cảm biến nhiệt độ nhiệt điện, Trung Quốc, nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy, tùy chỉnh, mẫu miễn phí, báo giá, mua giảm giá

Danh mục liên quan

Gửi yêu cầu

Xin vui lòng gửi yêu cầu của bạn trong mẫu dưới đây. Chúng tôi sẽ trả lời bạn trong 24 giờ.
X
We use cookies to offer you a better browsing experience, analyze site traffic and personalize content. By using this site, you agree to our use of cookies. Privacy Policy
Reject Accept