Máy sưởi chống cháy nổ được thiết kế đặc biệt để sưởi ấm chất lỏng dễ cháy và nổ. Chúng chuyển đổi hiệu quả năng lượng điện thành năng lượng nhiệt thông qua các bộ phận làm nóng bằng điện để đạt được khả năng làm nóng chính xác chất lỏng. Thiết bị này được sử dụng rộng rãi trong các ngành hóa chất, dầu khí, khí tự nhiên, quân sự, dược phẩm và các ngành công nghiệp khác cần chống cháy nổ để đảm bảo an toàn và ổn định của quá trình gia nhiệt.
Nguyên lý làm việc của Lò sưởi chống cháy nổ dựa trên công nghệ chuyển đổi nhiệt điện. Khi làm việc, thiết bị chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng nhiệt thông qua bộ phận làm nóng điện theo các thông số gia nhiệt đã đặt, sau đó năng lượng nhiệt được truyền sang chất lỏng thông qua môi trường truyền nhiệt (như dầu truyền nhiệt, nước, v.v.), nên nhiệt độ của chất lỏng tăng dần. Bộ phận làm nóng thường được lắp đặt ở bên ngoài hoặc dưới cùng của thùng chứa chất lỏng và đạt được sự gia nhiệt đồng đều thông qua dẫn nhiệt và truyền nhiệt. Đồng thời, Máy sưởi chống cháy nổ được trang bị hệ thống kiểm soát nhiệt độ và áp suất tiên tiến để theo dõi và điều chỉnh quá trình gia nhiệt theo thời gian thực nhằm đảm bảo nhiệt độ không đổi của chất lỏng, đồng thời cải thiện hiệu quả và an toàn gia nhiệt.
1. Độ an toàn cao: Máy sưởi chống cháy nổ sử dụng cấu trúc và vật liệu chống cháy nổ đặc biệt, chẳng hạn như vỏ thép không gỉ, có thể hoạt động an toàn ở nhiệt độ cao, áp suất cao và môi trường dễ cháy nổ, giúp giảm đáng kể khả năng xảy ra tai nạn an toàn. Được trang bị nhiều chức năng bảo vệ an toàn, như giám sát và kiểm soát nhiệt độ và áp suất theo thời gian thực, tắt khẩn cấp, v.v., để đảm bảo an toàn cho quá trình vận hành.
2. Hiệu suất cao: Áp dụng các bộ phận làm nóng bằng điện hiệu quả và công nghệ làm nóng tiên tiến, nó có thể làm nóng chất lỏng đến nhiệt độ cần thiết trong thời gian ngắn và giảm mức tiêu thụ năng lượng. Máy vi tính thông minh nhiệt độ kép và chế độ điều khiển kép, điều chỉnh tự động PID, độ chính xác kiểm soát nhiệt độ cao, đáp ứng các yêu cầu về độ chính xác nhiệt độ của các quy trình sản xuất khác nhau.
3. Khả năng ứng dụng rộng rãi: Thích hợp để đun nóng nhiều loại chất lỏng dễ cháy và nổ, như dầu thô, dầu nặng, dầu nhiên liệu, dầu truyền nhiệt, nước, v.v. Nó có thể được áp dụng cho hóa chất, dầu mỏ, khí tự nhiên, quân sự, dược phẩm và các ngành công nghiệp khác để đáp ứng nhu cầu về máy sưởi trong các lĩnh vực khác nhau.
4. Bảo trì dễ dàng: Áp dụng thiết kế mô-đun, dễ bảo trì và việc thay thế các bộ phận đơn giản và nhanh chóng, giúp giảm chi phí bảo trì.
Cấu trúc thiết bị được niêm phong chắc chắn, không có hiện tượng "chạy, sủi bọt, nhỏ giọt và rò rỉ", giúp kéo dài tuổi thọ sử dụng.
5. Điều khiển thông minh: Nó có đặc điểm tự động hóa cao, hỗ trợ nhiều phương pháp điều khiển như văn bản, màn hình cảm ứng, PLC, v.v. và thực hiện điều khiển tự động các thông số như nhiệt độ, áp suất và lưu lượng.
1. Điều khiển điện áp: Điện áp không được vượt quá 1,1 lần điện áp định mức trong quá trình sử dụng và vỏ thiết bị phải được nối đất ổn định.
Khi khởi động thiết bị, nên tăng điện áp dần dần để tránh khởi động điện áp cao đột ngột.
2. Tránh đốt rỗng: Khi đun nóng chất lỏng, phải có đủ chất lỏng phủ kín bộ phận làm nóng để tránh cháy rỗng và làm hỏng thiết bị.
3. Vệ sinh thường xuyên: Sau một thời gian sử dụng, cặn bám sẽ hình thành trên bề mặt thiết bị và cần phải vệ sinh thường xuyên để tránh ảnh hưởng đến hiệu suất làm nóng và tuổi thọ của thiết bị.
4. Vị trí thích hợp: Nên đặt thiết bị ở nơi khô ráo, thoáng mát để tránh hư hỏng thiết bị do môi trường ẩm ướt.
5. Bảo trì thường xuyên: Thường xuyên siết chặt các bộ phận bên trong của thiết bị để tránh tình trạng lỏng lẻo ảnh hưởng đến việc sử dụng. Các bộ phận cần thay thế phải phù hợp với model khi xuất xưởng.
1. Gia nhiệt, sấy bột, sấy phun các loại nguyên liệu hóa chất trong công nghiệp hóa chất.
2. Làm nóng các hydrocacbon, như dầu thô, dầu nặng, dầu nhiên liệu, v.v.
3. Làm nóng các chất lỏng như nước xử lý, hơi quá nhiệt, muối nóng chảy, nitơ, khí nước, v.v.
4. Được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp chống cháy nổ trong hóa chất, dầu khí, khí đốt tự nhiên, quân sự, dược phẩm và các ngành công nghiệp khác.